--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
lắc lư
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
lắc lư
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: lắc lư
+ verb
to oscillate; to swing
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "lắc lư"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"lắc lư"
:
lạc lối
lắc lư
lọc lõi
lọc lừa
lục lọi
Lượt xem: 468
Từ vừa tra
+
lắc lư
:
to oscillate; to swing
+
đẹp lão
:
Hale and heartyTrông ông cụ tám mươi mà còn đẹp lãoAt eighty, he still looks hale and hearty
+
giải phóng quân
:
Liberation army (communist)
+
chước
:
Dodge, trick, resortdùng đủ mọi chước mà vẫn không xongit was not done for all the tricks resorted to
+
cross-link
:
lưu hóa